Tiếng anh giao tiếp online
Recommend to V hay Ving? Cấu trúc, cách sử dụng và bài tập chi tiết
Mục lục [Ẩn]
Recommend to V hay Ving? Sau recommend là gì? Đây là câu hỏi mà nhiều người khi học tiếng Anh gặp phải. Vậy khi nào chúng ta nên dùng “to V” và khi nào nên dùng “Ving” sau “recommend”? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu cấu trúc recommend trong bài viết dưới đây.
1. Cấu trúc recommend trong tiếng Anh.
Recommend trong tiếng Anh có nghĩa là giới thiệu, đề cử hay khuyên bảo. Recommend có thể kết hợp với 1 động từ, 1 danh từ hay thậm chí là 1 mệnh đề hoàn chỉnh. Các cấu trúc recommend khác nhau sẽ có ý nghĩa tương ứng khác nhau.
Recommend là động từ thường theo quy tắc nên nó không có biến thể nào đặc biệt. Recommend có dạng thì quá khứ và quá khứ phân từ (P2) đều được hình thành bằng cách thêm đuôi -ed. Chi tiết các dạng này như sau.
- Ở dạng nguyên thể: recommend
- Ở thì quá khứ: recommended
- Ở dạng quá khứ phân từ (P2): recommended
Các từ loại (word form) tương ứng của recommend gồm có:
- Động từ: recommend - giới thiệu, đề cử
- Danh từ: recommendation - sự giới thiệu, lời đề nghị, đề cử
Sau recommend là gì? Các vị trí của recommend trong câu như sau:
- recommend đứng sau chủ ngữ
- recommend đứng trước tân ngữ
- recommend đứng sau các trạng từ chỉ tần suất.
Ví dụ: I never recommend low quality products to my friends. (Tôi không bao giờ giới thiệu các sản phẩm có chất lượng thấp tới bạn bè của mình.)
→ Trong câu này, recommend đứng sau chủ ngữ “I” và trạng từ chỉ tần suất “never”, đứng trước tân ngữ “low quality products”.

2. Recommend to V hay Ving?
Sau recommend là to V hay Ving? Việc lựa chọn giữa “to V” và “Ving” sau “Recommend” phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Cụ thể:
2.1. Recommend + Ving
Cấu trúc recommend Ving được dùng khi bạn muốn khuyên (nói chung) nên làm việc gì. Cấu trúc này thường không đi kèm tân ngữ.
- recommend Ving - khuyên nên làm gì
Ví dụ:
- The director recommended reading the novel before seeing the movie. (Đạo diễn khuyên rằng nên đọc cuốn tiểu thuyết trước khi xem bộ phim này.)
- Doctor recommends using sugar-free products. (Các bác sĩ khuyên rằng nên dùng các sản phẩm không có đường.)
>> Xem thêm:
2.2. Recommend + someone + to V
Recommend to V được dùng để đề xuất ai đó nên làm gì. Cấu trúc:
- Recommend + sb + to V
Ví dụ:
- I recommend you to read English books every day. (Tôi khuyên bạn nên đọc sách tiếng Anh mỗi ngày.)
- She recommends him to study harder for the exam. (Cô ấy khuyên anh ấy nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
3. Những cấu trúc khác đi với recommend
Ngoài “Recommend” đi với to V hay Ving, recommend còn được sử dụng trong những cấu trúc dưới đây:
a. S + recommend + somebody/something + to + somebody: Gợi ý ai đó hoặc điều gì đó cho một người khác
Ví dụ:
- I recommend this restaurant to my friends for a great dining experience. 9Tôi gợi ý nhà hàng này cho bạn bè của mình để có một trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời.)
- She recommends this course to her colleagues for improving professional skills. (Cô ấy gợi ý khóa học này cho đồng nghiệp của mình để cải thiện kỹ năng chuyên môn.)
b. S + recommend + (that) + somebody + should + V-inf: gợi ý cho ai đó một hành động mà họ nên trải nghiệm hoặc gợi ý người nào đó nên làm gì.
Ví dụ:
- The teacher recommends that students should practice English every day. (Giáo viên khuyên học sinh nên luyện tập tiếng Anh mỗi ngày.)
- I recommend that you should try this new software for better efficiency. (Tôi khuyên bạn nên thử phần mềm mới này để nâng cao hiệu quả công việc.)
>> Xem thêm: Cách thêm s/es trong tiếng Anh
c. S + recommend + somebody/something + for/as + something: Đề xuất ai đó hoặc điều gì đó cho một vai trò/công việc nào đó
Ví dụ:
- They recommend Mary for the role of project manager. (Họ đề xuất Mary cho vai trò quản lý dự án.)
- The committee recommends him for the position of director. (Ủy ban đề xuất anh ấy cho vị trí giám đốc.)

d. S + recommend + against + something/Ving: khuyến cáo ai đó không nên làm gì (nhấn mạnh lời khuyên)
Ví dụ:
- I recommend against buying that used car; it’s too old. (Tôi khuyên bạn không nên mua chiếc xe cũ đó; nó quá cũ rồi.)
- The doctor recommends against drinking too much coffee. (Bác sĩ khuyên không nên uống quá nhiều cà phê.)
e. S + recommend + (that) + something + should + be + V(ed/3): dùng nhấn mạnh sự vật, sự việc hoặc hành động được gợi ý.
Ví dụ:
- The manager recommends that the report should be completed by Friday. (Quản lý khuyến nghị rằng báo cáo nên được hoàn thành trước thứ Sáu.)
- The board recommends that the documents should be reviewed before the meeting. (Hội đồng khuyến nghị rằng các tài liệu nên được xem xét trước cuộc họp.)
4. Recommend đi với giới từ gì?
Recommend thường đi với các giới từ sau:
Giới từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
To |
Chỉ người hoặc vị trí mà bạn đề nghị hoặc tiến cử |
I recommend this book to you. (Tôi đề nghị cuốn sách này cho bạn) |
For |
Biểu thị mục đích hoặc lý do đề nghị hoặc tiến cử |
I recommend this restaurant for its excellent service. (Tôi đề nghị nhà hàng này vì dịch vụ xuất sắc) |
Against |
Đề nghị không nên thực hiện một hành động cụ thể |
I recommend against investing in that stock. (Tôi đề nghị không nên đầu tư vào cổ phiếu đó) |
In favor of |
Đề nghị hoặc tiến cử một việc gì đó trong lợi ích hoặc ủng hộ |
I recommend this proposal in favor of sustainability. (Tôi đề nghị đề xuất này ủng hộ cho sự bền vững) |
With regard to |
Đề nghị hoặc tiến cử với sự liên quan đến một chủ đề cụ thể |
I recommend with regard to the recent changes in the policy. (Tôi đề nghị liên quan đến những thay đổi gần đây trong chính sách) |
About/On |
Đề nghị hoặc khuyên người khác về một chủ đề hoặc vấn đề nhất định |
I recommend talking to her about the problem. (Tôi đề xuất nói chuyện với cô ấy về vấn đề đó) |
>> Xem thêm: Cấu trúc The more: Công thức, cách dùng và bài tập
5. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với recommend
5.1. Từ đồng nghĩa với recommend
Những từ đồng nghĩa với recommend bao gồm:
Từ đồng nghĩa |
Nghĩa |
Ví dụ |
Advise |
Khuyên bảo, tư vấn |
I advise you to take the course. (Tôi khuyên bạn nên tham gia khóa học.) |
Suggest |
Đề xuất, gợi ý |
She suggests that we try the new restaurant. (Cô ấy gợi ý chúng ta thử nhà hàng mới.) |
Propose |
Đề xuất, đưa ra một ý tưởng |
He proposed that we meet tomorrow. (Anh ấy đề xuất chúng ta gặp nhau vào ngày mai.) |
Advocate |
Ủng hộ, bảo vệ một quan điểm hoặc hành động |
She advocates for better education policies. (Cô ấy ủng hộ chính sách giáo dục tốt hơn.) |
Counsel |
Tư vấn, chỉ dẫn |
The lawyer counseled him to stay calm. (Luật sư đã tư vấn cho anh ấy giữ bình tĩnh.) |
>> Xem thêm: Khi nào dùng do does trong tiếng Anh?
5.2. Từ trái nghĩa với recommend
Các từ trái nghĩa với recommend trong tiếng Anh
Từ trái nghĩa |
Nghĩa |
Ví dụ |
Discourage |
Khuyến khích không làm gì đó, làm mất động lực |
The teacher discouraged the students from cheating. (Giáo viên khuyến khích học sinh không gian lận.) |
Dissuade |
Thuyết phục ai đó không làm điều gì đó |
He dissuaded her from going to the party. (Anh ấy thuyết phục cô ấy không đi dự tiệc.) |
Oppose |
Phản đối, chống lại |
I oppose your decision to cancel the event. (Tôi phản đối quyết định hủy sự kiện của bạn.) |
Condemn |
Lên án, chỉ trích, phản đối mạnh mẽ |
The public condemned the government's actions. (Công chúng lên án hành động của chính phủ.) |
Disapprove |
Không tán thành, không đồng ý |
His parents disapproved of his decision to quit his job. (Bố mẹ anh ấy không đồng ý với quyết định bỏ việc của anh ấy.) |
6. Bài tập cấu trúc recommend có đáp án.
Bài tập 1: Điền recommend, suggest hoặc advice để hoàn thành câu.
- The lawyer ___________ his clients not to discuss with anyone.
- Jamie ___________ that we leave early to avoid the traffic.
- May I _________ a red tie for the suit?
- Kate ___________ having dinner at the restaurant close to our house.
- I ___________ that you go to the station as soon as possible.
Đáp án
- advised
- suggests/recommends
- suggest/recommend
- recommended/suggested
- suggest/recommend
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
1. The waitress recommended that we _________ the curry soup since it’s very spicy.
A. not try
B. don’t try
C. isn’t trying
2. I recommend that Judy ___________ to the doctor today.
A. going
B. goes
C. go
3. Professor suggested that Paul _________ harder for his final exam.
A. studies
B. should study
C. to study
4. The teacher recommended _________ a few lines in my assignment.
A. I change
B. changing
C. to change
5. He advised me ___________ more carefully.
A. to work
B. that I work
C. working
Đáp án
- A
- C
- B
- A
- A
Trên đây là trọn bộ chi tiết nhất cách dùng các cấu trúc recommend, hy vọng các bạn đã nắm được kiến thức này. Đừng quên để lại bình luận nếu bạn cần giải đáp thêm về việc học tiếng Anh. Langmaster luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn với các khóa học phù hợp nhất.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!

Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!

Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!

Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!